Characters remaining: 500/500
Translation

gai sốt

Academic
Friendly

Từ "gai sốt" trong tiếng Việt có nghĩacảm giác khó chịu, bứt rứt người ta thường cảm thấy trước khi bị sốt. Cảm giác này thường đi kèm với các triệu chứng như lạnh người, mệt mỏi, hoặc cảm giác không thoải mái trong cơ thể.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trời lạnh quá, mình bắt đầu cảm giác gai sốt."
  2. Câu nâng cao: "Khi cảm thấy gai sốt, tôi thường uống một cốc trà gừng để giữ ấm ngăn ngừa cảm lạnh."
Biến thể:
  • "Gai sốt" thường được dùng để diễn tả cảm giác khó chịu, nhưng không phải lúc nào cũng có nghĩabạn sẽ bị sốt ngay lập tức. Có thể chỉ một dấu hiệu cảnh báo.
  • Cũng có thể dùng cụm từ "cảm giác gai sốt" để diễn tả hơn về trạng thái này.
Lưu ý:
  • Không nhầm lẫn "gai sốt" với "sốt" ( tình trạng nhiệt độ cơ thể tăng cao). "Gai sốt" cảm giác trước khi sốt xảy ra.
Từ liên quan:
  • Sốt: Tình trạng nhiệt độ cơ thể tăng cao.
  • Cảm lạnh: Một bệnh nhẹ, thường kèm theo triệu chứng như sổ mũi, ho, có thể cảm giác gai sốt.
  • Mệt mỏi: Cảm giác không sức lực, dễ bị nhầm lẫn với gai sốt.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong một số ngữ cảnh, "khó chịu" có thể được xem như đồng nghĩa với "gai sốt" khi nói về cảm giác không thoải mái.
Kết luận:

"Gai sốt" một từ thể hiện cảm giác khó chịu nhiều người có thể trải qua trước khi bị sốt.

  1. t. Bắt đầu cảm thấy khó chịu khi sắp sốt.

Comments and discussion on the word "gai sốt"